Số cổng: |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports |
2x SFP+ ports |
Khả năng chuyển mạch: |
172 Gbps |
Thông lượng: |
128 Mpps |
Khả năng xếp chồng: |
12*units, tốc độ 84 Gbps |
Fast Stack Failover: |
50 ms master failove |
Tính năng dự phòng/sẵn sàng cao: |
Multichassis Link Aggregation (MLAG) |
Tính năng lớp 2: |
PVST+, RSTP, Private VLAN |
4K VLAN, Link aggregation: 128 Per Stack Groups, 8 members, 9216 bytes Jumbo Frame, 32K MAC Address Table size |
Tính năng lớp 3: |
OSPF, RIP v1, v2, Static |
Static routes: 256 (IPv4)/128 (IPv6) |
Dynamic routes: 256 (IPv4) |
Admin scoped Mcast; IGMP v1/v2/v3 Snooping and Querier; IPv4 MIB; Connectivity Fault Management |
Access Control Lists (ACLs): |
IPv4: 1,024 (ingress), 512 (egress) |
IPv6: 512 (ingress), 256 (egress) |
CPU Memory |
1GB |
Flash Memory: |
256 MB |
Nguồn |
1*fixed 1000W, 1*external redundant option |
Công suất tiêu thụ tối đa (W): |
913w |
Quạt: |
2 quạt, có khả năng dự phòng, thay đổi tốc độ quạt |