* Lưu ý:
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa.
- Đặc điểm và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Xem thêm đặc điểm nổi bật
Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
HP S01-pF1144d |
Model |
181A4AA |
Xuất xứ |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i5-10400 (2.9 GHz/12MB) |
Số lõi |
6 |
Tốc độ xung nhịp |
2.9 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Chipset |
Intel B460 |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4 GB DDR4-2666 SDRAM (1 x 4 GB) |
Công nghệ |
DDR4-2666 SDRAM |
Hỗ trợ tối đa |
2 DIMM |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel® HD Graphics 630 |
Dung lượng đồ họa |
Sharing |
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
HP 3-in-1 memory card reader |
|
Khe cắm mở rộng
|
PCI Express x16 |
1 |
PCI Express x1 |
1 |
PCI 2.3 |
|
M.2 |
2 (1 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2242/2280 slot for storage) |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
4 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate;
1 headphone/microphone combo
4 USB 2.0 Type A; 1 audio-in; 1 audio-out; 1 microphone
1 VGA; 1 serial; 1 HDMI-out 1.4b (with HDCP 2.2 support) |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1x1) and Bluetooth® 4.2 |
Network (RJ-45) |
10/100/1000 GbE LAN |
|
Âm thanh
|
Loa |
Internal speaker |
Công nghệ âm thanh |
|
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
HP USB Keyboard |
Chuột |
HP USB Mouse |
|
Nguồn
|
Nguồn |
180 W Gold efficiency power supply |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
9.5 x 30.3 x 27 cm |
Trọng lượng |
3.02 kg |
Kiểu dáng |
Slim Desktop |
|
Xem thêm đặc điểm nổi bật