Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell Latitude 3500 |
Model |
70185536 |
Màu sắc |
Black |
Xuất xứ |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Core i7-8565U Processor (1.8 GHz/ 8MB) |
Số lõi |
4 |
Tốc độ xung nhịp |
1.8 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8 MB |
Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
8 GB |
Công nghệ |
DDR4 - 2400 MHz |
Số lượng khe cắm |
2 slots |
Hỗ trợ tối đa |
64GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
128GB SSD + 1 TB |
Tốc độ |
SATA 6 Gbps |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel HD Graphics 620 |
Bộ nhớ đồ họa |
Shared |
|
Màn hình
|
Kích thước |
15.6" HD (1366 x 768) |
Tính năng |
15.6 inch HD (1366x768) Anti-Glare, Camera and Microphone |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
SD 3.0 card reader |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1x USB Type C™ 3.1 Gen 1 with Power Delivery & DisplayPort
2x USB 3.1 Gen 1 (one with PowerShare)
1x USB 2.0
1x HDMI 1.4
1x RJ-45
1x VGA port
1x SD 3.0 Memory card reader
1x Universal Audio Jack
1x Optional Touch Fingerprint Reader in Power Button 4.5mm adapter |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
Intel Dual Band Wireless AC 9560 (802.11ac) 2x2 + Bluetooth 5.0 |
Network (RJ-45) |
Integrated Realtek RTL8111H/100/1000 Mb/s Ethernet (RJ-45 ) |
Bluetooth |
Built-in Bluetooth™ 5.0 |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
None |
Security |
Security-cable slot |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
1280 x 720 (HD) |
|
Âm thanh
|
Loa |
Two speakers |
Công nghệ âm thanh |
Realtek ALC3246 with Waves MaxxAudio |
Microphone |
Digital microphone |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Standard keyboard (Backlit) |
Touchpad |
Standard Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
3-Cells 42 WHr |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
65 W |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height Front height - 0.71 inch (18.0 mm) Back height - 0.71 inch (18.0 mm) Width 14.91 inch (378.66 mm) Depth 10.05 inch (255.2 mm) |
Trọng lượng |
Starting 4.75 lbs (2.15 kg) |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin,
Sạc (AC Adaptor),
Sách hướng dẫn
|
|