Thương hiệu |
FUJITSU |
Bảo hành |
12 Tháng |
Thông tin chung |
Tên sản phẩm |
FUJITSU Notebook LIFEBOOK E5411 |
Hệ điều hành |
None |
Cấu hình chi tiết |
Part-number |
FPCCPV79DK |
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1135G7 processor (4 Cores / 8 Threads) |
Bộ nhớ chính (RAM) |
4 GB (1 module(s) 4 GB) DDR4, 3,200 MT/s, SO DIMM
Supported capacity RAM (max.) 64 GB
Memory slots 2 SO DIMM (DDR4, 3200 MHz)
Memory notes Dual channel support |
Dung lương lưu trữ |
PCIe-SSD, 256 GB M.2 NVMe module, SED |
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
Cổng giao tiếp |
Interfaces (Base unit specific)
DC-in 1
Audio: line-out / headphone 1 (combo port with Audio line-in)
Audio: line-in / microphone 1 (combo port with Audio line-out)
Internal microphones 2x digital array microphones (optional)
USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) total 2x Type-A (1 with Anytime USB charge functionality)
USB 4.0 Gen3 (20 Gbps) total 1x Type-C Intel® Thunderbolt™ 4 (with Power Delivery functionality)
USB Type-C USB 4.0 Gen3 (20 Gbps), Intel® Thunderbolt™ 4 (40Gbps), Power Delivery (15W), DP out
VGA 1
DisplayPort 1 v1.2 (via USB Type-C adapter)
HDMI 1 v1.4b
Ethernet (RJ-45) 1
Memory card slots 1 SD 3.0 Standard
SD/microSD card
SDHC/microSDHC card
SDXC/microSDXC card
Speed Class: up to UHS-I |
Kết nối mạng có dây |
10/100/1,000 MBit/s Intel® I219LM |
Kết nối không dây |
Intel Harrison Peak2(11ax) 2x2 + BT v5.1 |
Bảo mật |
TPM 2.0 module |
Camera |
HD (w/Webcam shutter) + 2 x digital MIC |
Màn hình |
FHD - Viewing angle: Left/Right 80°, Top 80°, Bottom 80°; Color Gamut: 45, response time 25 ms |
Nguồn |
AC Adapter (3-pin) 65W/19V normal type |
Pin/ Adaptor |
4cell, 50Wh (14.4V/3490mAh) w/battery indicator |
Kích thước / trọng lượng |
333.6 x 234 x 23.9 mm
13.13 x 9.21 x 0.94 inch
Weight from 1.79 kg
Weight (lbs) from 3.94 lbs |
Chipset |
Integrated |