|
Tên sản phẩm |
Vostro 3490 |
Model |
|
Màu sắc |
Black |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-10110U (4M Cache, 2.1 GHz) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.1 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4 MB |
Chipset |
Intel® Chipset |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4GB |
Công nghệ |
DDR4 2666 MHz |
Số lượng khe cắm |
2 SoDIMM |
Hỗ trợ tối đa |
16 GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
1TB Sata |
Tốc độ |
7200 rpm |
|
Ổ đía quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa |
Shared system memory |
|
Màn hình
|
Kích thước |
14.0 inch |
Tính năng |
14.0-inch HD (1366x768 anti-glare display) |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
SD card reader - 3 in 1 |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1 VGA
1 HDMI out
1 RJ-45
2 USB 3.1
1 USB 2.0 |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
• DW1707 (QCA9565)
• DW1810 (QCA9377)
• DW1820 (QCA61x4A)
• Intel 9560
• Bluetooth |
Network (RJ-45) |
Gigabit Ethernet network |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Yes |
Security |
Physical security – Kensington Cable chassis security slot and padlock |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
Integrated 720HD camera with microphones |
|
Âm thanh
|
Loa |
Integrated stereo speakers |
Công nghệ âm thanh |
Realtek ALC3204 with Waves MaxxAudio Pro |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Keyboard Standard full size, Chiclet keyboard |
Touchpad |
Touchpad Multi-touch Gesture Touchpad |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
3-cell - 33Wh |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
45W AC adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
Height 19.9 mm to 21 mm (0.78 inch to 0.83 inch)
Width 339 mm (13.34 inch)
Depth 241.9 mm (9.52 inch) |
Trọng lượng |
Weight: 1.68 Kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin,
Sạc (AC Adaptor),
Sách hướng dẫn |
|