Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
HP Probook 430 G7 |
Model |
9GQ10PA |
Màu sắc |
Pike silver aluminum |
Sản xuất |
China |
|
Hệ điều hành
|
Hệ điều hành |
None |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Recommends Windows 10 Pro |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-10110U (2.1 GHz base frequency, up to 4.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 4 MB L3 cache, 2 cores) |
Số lõi |
2 |
Tốc độ xung nhịp |
2.1 GHz |
Bộ nhớ đệm |
4 MB |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
4 GB |
Công nghệ |
DDR4 |
Số lượng khe cắm |
2 |
Hỗ trợ tối đa |
16 GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Tốc độ |
PCIe |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Intel UHD Graphics 620 |
Bộ nhớ đồ họa |
Shared |
|
Màn hình
|
Kích thước |
13.3" diagonal HD display |
Tính năng |
13.3" diagonal HD SVA anti-glare WLED-backlit, 220 nits, 45% NTSC (1366 x 768) |
|
Khe cắm mở rộng
|
Đầu đọc thẻ nhớ |
Supports SD, SDHC, SDXC |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
1 USB 3.1 Type-C™ Gen 1 (Power delivery, DisplayPort™);
2 USB 3.1 Gen 1;
1 HDMI 1.4b;
1 RJ-45;
1 headphone/microphone combo;
1 AC power |
|
Kết nối mạng
|
Wireless |
Intel® AX201 Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5 Combo, non-vPro™ |
Network (RJ-45) |
Realtek 10/100/1000 GbE NIC |
|
Thiết bị an ninh / tiện ích
|
Nhận biết vân tay |
Yes |
Chip an toàn |
Absolute persistence module; HP DriveLock and Automatic DriveLock; HP Fingerprint Sensor; HP Secure Erase; Preboot authentication; TPM 2.0 embedded security chip shipped with Windows 10 (Common Criteria EAL4+ Certified); HP Sure Click; Windows Defender; HP Sure Start Gen5; HP BIOSphere Gen5; HP Client Security Gen5; HP Sure Sense |
|
Camera
|
Camera mặt trước |
720p HD webcam |
|
Âm thanh
|
Loa |
Dual speakers |
Công nghệ âm thanh |
HD audio |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
Full-size, spill-resistant, backlit keyboard |
Touchpad |
Image sensor clickpad, with multi-touch gesture support |
|
Pin / AC Adaptor
|
Pin kèm theo máy |
3-cell, 45 Wh Long Life Li-ion |
AC Adaptor (sạc máy tính) |
HP Smart 65 W External AC power adapter |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
30.85 x 23.1 x 1.8 cm |
Trọng lượng |
Starting at 1.49 kg |
|
Phụ kiện kèm theo
|
Phụ kiện đi kèm |
Pin,
Sạc (AC Adaptor),
Sách hướng dẫn |
|