Tư vấn bán hàng

093.7345666

Precision 3650T Core i7-11700 (16M Cache, up to 4.90 GHz)/ 16G(2x8GB)/ 1TB/ 4Vr-T1000/ Windows 10 Home - 70272959

Click hoặc rê chuột và ảnh để phóng to

liên hệ

Mã hàng: 70272959

Bảo hành:

Tình trạng: Mới về

Mô tả

Mô tả
Tốc độ CPU: Core i7-11700 (8 Core, 16M cache, 2.5GHz up to 4.90GHz)
Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD
Bộ nhớ RAM: 16GB, 2x8GB DDR4 3200MHz UDIMM
Ổ đĩa quang: none
Card màn hình: Nvidia T1000 4GB, 4 mDP to DP adapter (Precision xx20T, 3650T )
Hệ điều hành: Windows 10 Home
Dell Optical Mouse MS116 Black / Keyboard KB216 Black (English)

Quý khách mua hàng xin liên hệ Hotline: 0937345666

Liên hệ

Bình luận Facebook

Sản phẩm cùng danh mục

Precision Tower 5820/ W-2123-3.6G/ 16G/ 1TB+256G SSD/ DVDRW/ 5Vr/ W10P ( BH 3Y ) - 70154203

56.600.000 đ
Tốc độ CPU:Intel Xeon W-2123 (3.6 GHz/8.25MB Cache ) Dung lượng ổ cứng: 1 TB + 256G SSD Bộ nhớ RAM: 2x8GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: NVIDIA Quadro P2000 5GB Hệ điều hành: Windows 10 Pro Tính năng khác: HDMI, USB

Precision 3660 Tower/ Intel Core i7-12700/ 16GB/ 1TB/ DVDRW/ Nvidia T400_4GB/ 300W PSU/- 70297186

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i7-12700  Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD  Bộ nhớ RAM: 16 GB  Card màn hình: NVIDIA T400_4GB

Precision 3660 CTO/ Intel Core i7-12700/ 8GB/ 1TB/ DVD+RW/ Nvidia T400 4GB -

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i7-12700  Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD  Bộ nhớ RAM: 8 GB  Card màn hình: NVIDIA T400_4GB

Precision 3660/ Intel Core i7-12700/ 16GB/ 1TB HDD/ NVIDIA T600 4GB/ DVDRW/ K&M/ Ubuntu - 70287692

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i7-12700  Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD  Bộ nhớ RAM: 16GB  Card màn hình: NVIDIA T600  Hệ điều hành: Ubuntu

Precision 3660/ Intel Core i9-12900/ 32GB/ 256GB SSD/ NVIDIA T1000 4GB/ K&M/ Ubuntu - 70287698

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i9-12900  Dung lượng ổ cứng: 256 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 32 GB  Card màn hình: NVIDIA T1000  Hệ điều hành: Ubuntu

Precision 3660/ Intel Core i9-12900/ 8GB/ 1TB HDD/ AMD Radeon Pro WX 3200 4GB/ DVDRW/ K&M/ Ubuntu - 70295083

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i9-12900  Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD  Bộ nhớ RAM: 8 GB  Card màn hình: AMD Radeon Pro WX3200  Hệ điều hành: Ubuntu

Precision 3660/ Intel Core i7-12700K/ 16GB/ 1TB SSD/ NVIDIA A2000 6GB/ DVDRW/ K&M/ Ubuntu - 70287695

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i7-12700K  Dung lượng ổ cứng: 1TB SSD  Bộ nhớ RAM: 16GB  Card màn hình: NVIDIA A2000 6GB  Hệ điều hành: Ubuntu

Precision 3660/ Intel Core i7-12700/ 16GB/ 1TB HDD/ DVDRW/ K&M/ Ubuntu - v

liên hệ
 Tốc độ CPU: Core i7-12700  Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD  Bộ nhớ RAM: 16GB  Card màn hình: Intel  Hệ điều hành: Ubuntu

Precision 3650T-Intel® Xeon® W-1350 (12M Cache, up to 5.00 GHz)/ 8GB/ 1TB/ 4Vr-T600/ Ubuntu - 70272962

liên hệ
Tốc độ CPU: Intel Xeon W-1350 (12 MB Cache, 6 Core, up to 5.0 GHz) Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD Bộ nhớ RAM: 1x8GB DDR4 3200MHz UDIMM Ổ đĩa quang: none Card màn hình: Nvidia T600 4GB, 4 mDP to DP adapter (Precision xx20T, 3650T ) Hệ điều hành: Ubuntu Dell Optical Mouse MS116 Black / Keyboard KB216 Black (English)

Precision 3650T Core i7-11700K (16M Cache, up to 5.00 GHz)/ 16G(2x8GB)/ 256G SSD/ 1TB/ 5Vr-P2000/ Ubuntu - 70272961

liên hệ
Tốc độ CPU: Core i7-11700K (16M Cache, up to 5.00 GHz) Dung lượng ổ cứng: 256Gb SSD + 1TB HDD Bộ nhớ RAM: 16GB, 2x8GB DDR4 3200MHz UDIMM Ổ đĩa quang: none Card màn hình: Nvidia P2000 5GB, 4DP Hệ điều hành: Ubuntu Dell Optical Mouse MS116 Black / Keyboard KB216 Black (English)

Precision 3650T Core i7-11700K (16M Cache, up to 5.00 GHz)/ 16G(2x8GB)/ 1TB/ 5Vr-P2000/ Ubuntu - 70272981

liên hệ
Tốc độ CPU: Core i7-11700K (16M Cache, up to 5.00 GHz) Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD Bộ nhớ RAM: 16GB, 2x8GB DDR4 3200MHz UDIMM Ổ đĩa quang: none Card màn hình: Nvidia P2000 5GB, 4DP Hệ điều hành: Ubuntu Dell Optical Mouse MS116 Black / Keyboard KB216 Black (English)

Precision 3650T Core i7-11700 (16M Cache, up to 4.90 GHz)/ 16G(2x8GB)/ 1TB/ 4Vr-T600/ Ubuntu - 70272958

liên hệ
Tốc độ CPU: Core i7-11700 (8 Core, 16M cache, 2.5GHz up to 4.90GHz) Dung lượng ổ cứng: 1TB HDD Bộ nhớ RAM: 16GB, 2x8GB DDR4 3200MHz UDIMM Ổ đĩa quang: none Card màn hình: Nvidia T600 4GB, 4 mDP to DP adapter (Precision xx20T, 3650T ) Hệ điều hành: Ubuntu Dell Optical Mouse MS116 Black / Keyboard KB216 Black (English)

Dell Precision Tower 5820/ Xeon W-2223-3.6G/ 2x8G/ 1T+256G SSD/ DVDRW/ 5Vr/ W10 Pro/ Black - 70225754

liên hệ
Tốc độ CPU: Xeon W-2223(3.60 GHz,8.25 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB+ 256G SSD Bộ nhớ RAM: 2x8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P2200_5GB Hệ điều hành: Windows 10 Pro Tính năng khác: DP, HDMI

Dell Precision Tower 3640/ i7-10700K-3.8G/ 2x8G/ 256G SSD+1T/ DVDRW/ 5Vr/ Ubuntu/ Black - 70231772

liên hệ
Tốc độ CPU: Core i7-10700K (3.80 GHz,16 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P2200_5GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Dell Precision Tower 3640/ i7-10700K-3.8G/ 2x8G/ 1T/ DVDRW/ 5Vr/ Ubuntu/ Black - 70231770

liên hệ
Tốc độ CPU: Core i7-10700K (3.80 GHz,16 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P2200_5GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Precision Tower 3640/ i7-10700-2.9G/ 2x8G/ 1T/ DVDRW 4Vr/ Ubuntu/ Black - 70231771

liên hệ
Tốc độ CPU:Core i7-10700 (2.90 GHz,16 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P1000_4GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Precision Tower 3640/ i7-10700-2.9G/ 2x8G/ 1T/ DVDRW/ 2Vr/ Ubuntu/ Black - 70231769

liên hệ
Tốc độ CPU:Core i7-10700 (2.90 GHz,16 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P620_2GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Dell Precision Tower 3640/ Xeon W-1250P-4.1G/ 2x8G/ 1T/ DVDRW/ 4Vr/ Ubuntu/ Black - 70231768

37.700.000 đ
Tốc độ CPU: Xeon W-1250P (4.10 GHz,12 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P1000_4GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Dell Precision Tower 3640/ Xeon W-1250P-4.1G/ 2x4G/ 1T/ DVDRW/ 2Vr/ Ubuntu/ Black - 70231767

liên hệ
Tốc độ CPU: Xeon W-1250P (4.10 GHz,12 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x4 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P620_2GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Precision Tower 3640/ Xeon W-1250-3.3G/ 2x4G/ 1TB/ DVDRW/ 2Vr/ Ubuntu/ Black - 70231773

liên hệ
Tốc độ CPU: Xeon W-1250 (3.30 GHz,12 MB) Dung lượng ổ cứng: 1 TB Bộ nhớ RAM: 2x4 GB DDR4 Ổ đĩa quang: DVDRW Card màn hình: Quadro P620_2GB Hệ điều hành: Ubuntu Tính năng khác: DP, HDMI

Các sản phẩm đã xem

HPE DL380 Gen10 Intel® Xeon-Silver 4116 (2.1GHz/12-core/85W) Processor Kit - 826852-B21

liên hệ
HPE DL380 Gen10 Intel® Xeon-Silver 4116 (2.1GHz/12-core/85W) Processor Kit

HP 8GB (1x8GB) Single Rank x4 DDR4-2133 CAS-15-15-15 Registered Memory Kit - 726718-B21

liên hệ
HP 8GB (1x8GB) Dual Rank x8 PC3-12800E (DDR3-1600) for DL320e G8

HP 8GB (1x8GB) Dual Rank x8 DDR4-2133 CAS-15-15-15 Registered Memory Kit - 759934-B21

liên hệ
HP 8GB (1x8GB) Dual Rank x8 DDR4-2133 CAS-15-15-15 Registered Memory Kit

ThinkPad P14s Gen 2/ AMD R5 PRO-5650U/ 16DDR4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ FP/ Win 11Pro/ Black - 21A0008DVN

liên hệ
 Tốc độ CPU: AMD R5 PRO-5650U  Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4  Màn hình: 14" FHD  Hệ điều hành: Windows 11 Pro

ThinkPad L13 Gen 3/ Core i5-1235U/ 16GB/ 512GSSD/ 13.3 WUXGA/ IPS/ FP/ Black - 21B3005RVA

liên hệ
 Tốc độ CPU: Intel Core i5-1235U  Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4  Màn hình: 13.3" WUXGA  Hệ điều hành: 

Thinkbook 14s G2 ITL/ Intel Core i7-1165G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ FP/ WL+BT/ 4C56/ Grey/ W11/ LEDKB - 20VA003RVN

liên hệ
 Tốc độ CPU: Intel® Core i7-1165G7  Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4  Màn hình: 14." FHD  Hệ điều hành: Windows 11 Home

Thinkbook 14s G2 ITL/ Intel Core i5-1135G7/ 8GD4/ 512GSSD/ 14.0FHD/ FP/ WL+BT/ 4C56/ Grey/ Windows 11 - 20VA003NVN

liên hệ
 Tốc độ CPU: Intel® Core i5-1135G7  Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4  Màn hình: 14." FHD  Hệ điều hành: Windows 11 Home

OptiPlex 3000MT/ Intel Core i3-12100/ 4GB/ 256GB SSD/ Intel UHD 730 DVD+/-RW/ Ubuntu - 3000MT-i312100-4GSSD

liên hệ
 Tốc độ CPU:  Intel Core i3-12100  Dung lượng ổ cứng: 256GB SSD  Bộ nhớ RAM: 4 GB DDR4  Ổ đĩa quang: DVD RW  Card màn hình: Intel UHD Graphics 730

HP 600G6 AIO T/ i7-10700/ 8G/ 512G SSD/ 21.5'' Touch FHD/ wifi/ Multi/ Adjust Stand/ W10

liên hệ
Tốc độ CPU: Intel Core™ i7-10700 (2.9 GHz, 16 MB)  Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4 2666 MHz  Ổ đĩa quang: DVDRW  Card màn hình: Intel® UHD Graphics 630  Màn hình: 21.5 inch FHD+Touch 

HP 800G6 AIO i7-10700/ 8G/ 512G SSD/ 23.8" T FHD/ Wifi/ Multi/ Adjust Stand/ W10

liên hệ
Tốc độ CPU: Intel® Core™ i7-10700 (2.9 GHz base frequency, 16 MB L3 cache, 8 cores)  Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD  Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4 2666 MHz  Ổ đĩa quang: DVDRW  Card màn hình: Intel® UHD Graphics 630  Màn hình: 23.8 inch

ThinkVision P27h Wide Flat Panel Monitor (2560x1440)/ HDMI/ DP/ USB-C - 61AFGAR1WW

liên hệ
Kích thước màn hình: 27 inch Độ phân giải: 2560 x1440 QHD Độ sáng: 350 nits Độ tương phản: 1000:1 Thời gian phản hồi: 4 ms (Extreme) Cổng kết nối: HDMI, DP, USB Type A, USB Type-C

HP ProBook 445 G7/ AMD R7 4700U-2.0G/ 8G/ 512G SSD/ AMD Graphics/ 14"FHD/ WL+BT/ FP/ W10 - 1A1A7PA

liên hệ
Tốc độ CPU: AMD R7 4700U(2.0GHz/ 8MB) Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD Bộ nhớ RAM: 8 GB Ổ đĩa quang: None Màn hình: 14." FHD Card màn hình: AMD Radeon™ Graphics  Hệ điều hành: Windows 10 Tính năng khác: Webcam, HDMI, USB 3.0 Type-C, FingerPrint

ThinkPad X13 Gen1/ i5-10210U-1.6G/ 8G/ 512G SSD/ 13,3” FHD/ Fp/ Black/ W10p - 20T2S01E00

36.275.000 đ
Tốc độ CPU:Core i5-10210U (1.6GHz/ 6MB) Dung lượng ổ cứng: 512G SSD M.2 NVMe Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4 Ổ đĩa quang: None Màn hình: 13.3" FHD IPS Card màn hình: Intel® HD Graphics Hệ điều hành:Windows 10P Tính năng khác: Wireless, Bluetooth, Webcam, USB,Finger Print

Model: N3024EF-ON

liên hệ
Dell EMC Networking N3024EF-ON - switch - 24 ports - managed
093.7345666